Khai cục
Lý thuyết/Sách/Cạm bẫy
Trung pháo
Thuận pháo
Nghịch pháo
Phản cung mã
Ngũ bát pháo VS Phản cung mã
Ngũ lục pháo VS Phản cung mã
Ngũ thất pháo VS Phản cung mã
Các biến khác
Bình phong mã
Trung pháo VS Bình phong mã Lưỡng đầu xà
Pháo đầu tuần hà xa VS Bình phong mã
Pháo đầu hoành xa VS Bình phong mã
Trung pháo -phi pháo cuộc VS Bình phong mã
Ngũ lục pháo VS Bình phong mã
Ngũ thất pháo VS Bình phong mã
Ngũ bát pháo VS Bình phong mã
Trung pháo-Tuần hà pháo VS Bình phong mã
Pháo đầu VS Song pháo quá hà
Pháo đầu VS Bình phong mã (Bình pháo đổi xa)
Pháo đầu VS Bình phong mã (Tả mã bàn hà)
Các biến khác
Bán đồ nghịch pháo
Pháo đầu VS Tam bộ hổ
Pháo đầu VS Đơn đề mã
Pháo đầu VS Quy bối pháo
Pháo đầu VS Điệp pháo
Pháo đầu VS những khai cuộc bất thường
Khởi sĩ cục
Phi tượng cục
Khởi mã cục
Tiên nhân chỉ lộ
Tốt biên
Tốt 3 & 7
Quá cung pháo
Sĩ giác pháo
Kim câu pháo/Liễm pháo
Khởi pháo khác
Giải đấu
Ván đấu
Tạo ván đấu
Tìm hình cờ
Tàn cục
Sát cục
Cờ chấp
Kỳ thủ
Liên hệ
Hướng dẫn sử dụng
21.
WangXinYu
hòa
Triệu Dần
2012 China Individual Xiangqi Championship Women
22.
Su XiaoRui
hòa
Triệu Dần
2014 National Women's XiangQi League Preliminary
23.
Zhang Mei
hòa
Triệu Dần
The 2003 China Team Tournament Men's Group
24.
Triệu Dần
hòa
Vương Tình
2005 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
25.
Triệu Dần
hòa
Mei Na
2012 China Individual Xiangqi Championship Women
26.
Lưu Hoan
hòa
Triệu Dần
2014 National Women's XiangQi League Preliminary
27.
Triệu Dần
hòa
Shi SiXuan
2005 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
28.
Triệu Dần
hòa
Hàn Băng
2008 BeiLun Cup XiangQi Master Championship Women's Group
29.
Triệu Dần
hòa
Lưu Hoan
2010 China Xiangqi Woman's Team Championship
30.
Triệu Dần
hòa
Trần Hạnh Lâm
2010 4th National non-Olympic Sports Xiangqi Individual Women
31.
Triệu Dần
hòa
Kim Hải Anh
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Women
32.
ChenYe
hòa
Triệu Dần
2010 Xiangqi Championships Women's Individual
33.
Zeng WenJing
hòa
Triệu Dần
The 2004 China Team Tournament Men's Group
34.
Lưu Hoan
hòa
Triệu Dần
2005 China Xiangqi Team Tournament Woman's Group
35.
Triệu Dần
hòa
Dang GuoLei
2011 2nd National Mind Sports Games XiangQi Professional Individual Women
36.
Triệu Dần
hòa
Trương Đình Đình
2013 China Individual Xiangqi Championship Women
37.
Vưu Dĩnh Khâm
hòa
Triệu Dần
2014 National Women's XiangQi League
38.
Triệu Dần
hòa
Trương Đình Đình
2010 4th National non-Olympic Sports Xiangqi Individual Women
39.
Triệu Dần
hòa
Gang QiuYing
The 2004 China Team Tournament Men's Group
40.
Triệu Dần
hòa
Gang QiuYing
1st National Mind Sports Games XiangQi Professional Rapid Individual Women
Danh sách đối thủ
«
1
2
3
4
»